1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DGD/ETH

66000 DGD (DigixDAO) để ETH (Ethereum)

Lập kế hoạch trao đổi DGD/ETH? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 DigixDAO, DGD0.0217 Ethereum, ETH.

Như vậy, 66000 DGD có thể được trao đổi cho 1431.74 ETH.

Tuần qua, tỷ giá DGD/ETH thay đổi để ▼ 1,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này DigixDAO để Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. DigixDAO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào DigixDAO hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

DigixDAO để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DGD = 0.0217 ETH ▼ 1,0%

1 ETH = 46.0978 DGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/DGD

Chuyển đổi DigixDAO để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DGD/ETH

18.05.2024 0.02172241 ▼ 0,8%
17.05.2024 0.02190380 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.02194697 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.02197248 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.02210430 ▲ 4,7%
13.05.2024 0.02106667 ▼ 4,6%
12.05.2024 0.02208558
Xem câu chuyện
DigixDAO (DGD)
10 DGD 100 DGD 500 DGD 1,000 DGD 5,000 DGD 10,000 DGD
0 ETH 2 ETH 11 ETH 22 ETH 108 ETH 217 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
46 DGD 461 DGD 2 305 DGD 4 610 DGD 23 049 DGD 46 098 DGD

DigixDAO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. DigixDAO cũng có thể có tên gọi DGD.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang DigixDAO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái DigixDAO/Ethereum (DGD/ETH) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ