1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/TJS

660000 EUR (Euro) để TJS (Tajikistan Somoni)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/TJS? Cho hôm nay 22.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR11.3541 Tajikistan Somoni, TJS.

Như vậy, 660000 EUR có thể được trao đổi cho 7 493 699 TJS.

Tuần qua, tỷ giá EUR/TJS thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Tajikistan Somoni sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tajikistan Somoni, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Tajikistan Somoni, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Tajikistan Somoni tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 11.3541 TJS ▼ 0,2%

1 TJS = 0.0881 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TJS/EUR

Chuyển đổi Euro để Tajikistan Somoni, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/TJS

22.06.2024 11.36089171 ▼ 0,2%
21.06.2024 11.37821081 ▲ 0,1%
20.06.2024 11.36800254 ▼ 0,6%
19.06.2024 11.43158584 ▼ 0,7%
18.06.2024 11.51144324 ▲ 0,3%
17.06.2024 11.48204478 ▲ 0,4%
16.06.2024 11.43688185
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
11 TJS 114 TJS 568 TJS 1 135 TJS 5 677 TJS 11 354 TJS
Tajikistan Somoni (TJS)
10 TJS 100 TJS 500 TJS 1,000 TJS 5,000 TJS 10,000 TJS
1 EUR 9 EUR 44 EUR 88 EUR 440 EUR 881 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Tajikistan Somoni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ta-gi-ki-xtan. Tajikistan Somoni cũng có thể có tên gọi TJS hoặc с., смн., сом.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 20, 50 dirams, 1, 3, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 TJS. Năm tiền tệ được thành lập: 2000—2001.

Bạn đã học được bao nhiêu Tajik somoni bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Tajikistan Somoni (EUR/TJS) hiện tại đã cập nhật 22.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ