1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/EUR

66000000 CLP (Chile Peso) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CLP/EUR? Cho hôm nay 21.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Chile Peso, CLP0.0010 Euro, EUR.

Như vậy, 66000000 CLP có thể được trao đổi cho 66 035 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CLP/EUR thay đổi để ▼ 1,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0010 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 999.4746 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/EUR

21.06.2024 0.00100129 ▲ 0,2%
20.06.2024 0.00099921 ▲ 0,3%
19.06.2024 0.00099627 ▼ 0,5%
18.06.2024 0.00100164 ▼ 0,7%
17.06.2024 0.00100858 ▼ 1,0%
16.06.2024 0.00101877 ▲ 0,4%
15.06.2024 0.00101498
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 EUR 0 EUR 1 EUR 1 EUR 5 EUR 10 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
999 CLP 9 995 CLP 49 974 CLP 99 947 CLP 499 737 CLP 999 475 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Euro (CLP/EUR) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ