1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PYG/EUR

66000000 PYG (Paraguay Guarani) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi PYG/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Paraguay Guarani, PYG0.0001 Euro, EUR.

Như vậy, 66000000 PYG có thể được trao đổi cho 8155.92 EUR.

Tuần qua, tỷ giá PYG/EUR thay đổi để ▲ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Paraguay Guarani để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Paraguay Guarani, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Paraguay Guarani để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PYG = 0.0001 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 8092.2775 PYG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/PYG

Chuyển đổi Paraguay Guarani để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PYG/EUR

13.06.2024 0.00012354 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.00012334 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.00012367 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.00012276 ▲ 0,6%
09.06.2024 0.00012199 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.00012225 ▼ 0,1%
07.06.2024 0.00012241
Xem câu chuyện
Paraguay Guarani (PYG)
10 PYG 100 PYG 500 PYG 1,000 PYG 5,000 PYG 10,000 PYG
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 1 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
8 092 PYG 80 923 PYG 404 614 PYG 809 228 PYG 4 046 139 PYG 8 092 277 PYG

Paraguay Guarani là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-ra-goay. Paraguay Guarani cũng có thể có tên gọi PYG hoặc ₲, G, Gs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 PYG. Năm tiền tệ được thành lập: 1943.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guarani paraguayan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Paraguay Guarani/Euro (PYG/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ