1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KYD/USD

680000 KYD (Quần đảo Cayman Dollar) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi KYD/USD? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Quần đảo Cayman Dollar, KYD1.2001 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 680000 KYD có thể được trao đổi cho 816 087 USD.

Tuần qua, tỷ giá KYD/USD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Cayman Dollar để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Cayman Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Cayman Dollar hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Cayman Dollar để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KYD = 1.2001 USD ▼ 0,1%

1 USD = 0.8332 KYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/KYD

Chuyển đổi Quần đảo Cayman Dollar để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KYD/USD

14.06.2024 1.19524527 ▼ 0,5%
13.06.2024 1.20169576 ▲ 0,2%
12.06.2024 1.19947015 ▼ 0,1%
11.06.2024 1.20060725 ▲ 0,6%
10.06.2024 1.19317070 ▲ 0,1%
09.06.2024 1.19214235 ▼ 0,2%
08.06.2024 1.19478717
Xem câu chuyện
Quần đảo Cayman Dollar (KYD)
1 KYD 10 KYD 50 KYD 100 KYD 500 KYD 1,000 KYD
1 USD 12 USD 60 USD 120 USD 600 USD 1 200 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
8 KYD 83 KYD 417 KYD 833 KYD 4 166 KYD 8 332 KYD

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Cay-man. Quần đảo Cayman Dollar cũng có thể có tên gọi KYD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $5, $10, $25, $50, $100. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la đảo Cayman? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar/Đô la Mĩ (KYD/USD) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ