1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IRR/EUR

6800000 IRR (Iran Rial) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi IRR/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Iran Rial, IRR0.0000 Euro, EUR.

Như vậy, 6800000 IRR có thể được trao đổi cho 148.39 EUR.

Tuần qua, tỷ giá IRR/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Iran Rial để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Iran Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Iran Rial hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Iran Rial để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IRR = 0.0000 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 45 825 IRR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/IRR

Chuyển đổi Iran Rial để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IRR/EUR

19.05.2024 0.00002182
18.05.2024 0.00002182 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00002189 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00002186 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00002193 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00002201 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00002204
Xem câu chuyện
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
45 825 IRR 458 248 IRR 2 291 241 IRR 4 582 481 IRR 22 912 406 IRR 45 824 811 IRR

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rial Iran? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Iran Rial/Euro (IRR/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ