1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/EUR

6900 CUC (Cuba Convertible Peso) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CUC/EUR? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Cuba Convertible Peso, CUC0.9211 Euro, EUR.

Như vậy, 6900 CUC có thể được trao đổi cho 6355.62 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CUC/EUR thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 0.9211 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 1.0857 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/EUR

02.06.2024 0.92110400
01.06.2024 0.92110400 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.92253821 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.92461825 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.92271867 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.91989650 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.92132721
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
10 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC 5,000 CUC 10,000 CUC
9 EUR 92 EUR 461 EUR 921 EUR 4 606 EUR 9 211 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 CUC 11 CUC 54 CUC 109 CUC 543 CUC 1 086 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Euro (CUC/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ