1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/EUR

690000 FJD (Dollar Fiji) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi FJD/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dollar Fiji, FJD0.4149 Euro, EUR.

Như vậy, 690000 FJD có thể được trao đổi cho 286 276 EUR.

Tuần qua, tỷ giá FJD/EUR thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.4149 EUR ▼ 0,4%

1 EUR = 2.4103 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/EUR

18.06.2024 0.41543558 ▼ 0,3%
17.06.2024 0.41649484 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.41671434 ▲ 0,2%
15.06.2024 0.41596904 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.41695603 ▲ 0,4%
13.06.2024 0.41536524 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.41394747
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
4 EUR 41 EUR 207 EUR 415 EUR 2 074 EUR 4 149 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 FJD 24 FJD 121 FJD 241 FJD 1 205 FJD 2 410 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Euro (FJD/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ