1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MDL/EUR

7100 MDL (Moldovan Leu) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MDL/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Moldovan Leu, MDL0.0522 Euro, EUR.

Như vậy, 7100 MDL có thể được trao đổi cho 370.41 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MDL/EUR thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Moldovan Leu để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Moldovan Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Moldovan Leu hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Moldovan Leu để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MDL = 0.0522 EUR ▼ 0,4%

1 EUR = 19.1677 MDL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MDL

Chuyển đổi Moldovan Leu để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MDL/EUR

18.06.2024 0.05229168 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.05239150 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.05251969 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.05249327 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.05230530 ▼ 0,2%
13.06.2024 0.05243267 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.05238304
Xem câu chuyện
Moldovan Leu (MDL)
10 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL 5,000 MDL 10,000 MDL
1 EUR 5 EUR 26 EUR 52 EUR 261 EUR 522 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
19 MDL 192 MDL 958 MDL 1 917 MDL 9 584 MDL 19 168 MDL

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Moldovan lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Moldovan Leu/Euro (MDL/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ