1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/USD

71000 CLF (Đơn vị Chile các tài khoản (UF)) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi CLF/USD? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Đơn vị Chile các tài khoản (UF), CLF30.8480 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 71000 CLF có thể được trao đổi cho 2 190 209 USD.

Tuần qua, tỷ giá CLF/USD thay đổi để ▲ 3,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 30.8480 USD ▲ 0,3%

1 USD = 0.0324 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/USD

18.05.2024 30.95835050 ▲ 0,7%
17.05.2024 30.74078990 ▲ 0,7%
16.05.2024 30.53672085 ▲ 1,0%
15.05.2024 30.24598487 ▲ 1,0%
14.05.2024 29.93000806 ▲ 0,3%
13.05.2024 29.83044513 ▼ 0,0%
12.05.2024 29.84361943
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
31 USD 308 USD 1 542 USD 3 085 USD 15 424 USD 30 848 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
0 CLF 3 CLF 16 CLF 32 CLF 162 CLF 324 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Đô la Mĩ (CLF/USD) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ