1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/VUV

710000 EUR (Euro) để VUV (Vanuatu Vatu)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/VUV? Cho hôm nay 19.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR127.5387 Vanuatu Vatu, VUV.

Như vậy, 710000 EUR có thể được trao đổi cho 90 552 496 VUV.

Tuần qua, tỷ giá EUR/VUV thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Vanuatu Vatu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Vanuatu Vatu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Vanuatu Vatu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Vanuatu Vatu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 127.5387 VUV ▲ 0,1%

1 VUV = 0.0078 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VUV/EUR

Chuyển đổi Euro để Vanuatu Vatu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/VUV

19.06.2024 127.53082591 ▲ 0,1%
18.06.2024 127.40131582 ▲ 0,2%
17.06.2024 127.17543243 ▼ 0,1%
16.06.2024 127.26123838 ▼ 0,0%
15.06.2024 127.26802273 ▲ 0,1%
14.06.2024 127.17998657 ▼ 0,7%
13.06.2024 128.06834060
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
128 VUV 1 275 VUV 6 377 VUV 12 754 VUV 63 769 VUV 127 539 VUV
Vanuatu Vatu (VUV)
10 VUV 100 VUV 500 VUV 1,000 VUV 5,000 VUV 10,000 VUV
0 EUR 1 EUR 4 EUR 8 EUR 39 EUR 78 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Vanuatu Vatu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Va-nu-a-tu. Vanuatu Vatu cũng có thể có tên gọi VUV hoặc Vt. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 VUV. Năm tiền tệ được thành lập: 1982—1983.

Bạn đã học được bao nhiêu Vata Vanuatu bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Vanuatu Vatu (EUR/VUV) hiện tại đã cập nhật 19.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ