1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LVL/EUR

7100000 LVL (LATS Latvia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi LVL/EUR? Cho hôm nay 16.05.2024, chi phí cho mỗi 1 LATS Latvia, LVL1.5199 Euro, EUR.

Như vậy, 7100000 LVL có thể được trao đổi cho 10 791 263 EUR.

Tuần qua, tỷ giá LVL/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này LATS Latvia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. LATS Latvia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào LATS Latvia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

LATS Latvia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LVL = 1.5199 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 0.6579 LVL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/LVL

Chuyển đổi LATS Latvia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LVL/EUR

16.05.2024 1.51863595 ▼ 0,4%
15.05.2024 1.52506227 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.53072887 ▼ 0,2%
13.05.2024 1.53321709 ▲ 0,0%
12.05.2024 1.53264960 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.53257617 ▼ 0,1%
10.05.2024 1.53403260
Xem câu chuyện
LATS Latvia (LVL)
1 LVL 10 LVL 50 LVL 100 LVL 500 LVL 1,000 LVL
2 EUR 15 EUR 76 EUR 152 EUR 760 EUR 1 520 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
7 LVL 66 LVL 329 LVL 658 LVL 3 290 LVL 6 579 LVL

LATS Latvia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: LATS Latvia cũng có thể có tên gọi LVL hoặc .د.ل, LD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 LVL. Năm tiền tệ được thành lập: 1971.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Latvia lats? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái LATS Latvia/Euro (LVL/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ