1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/EUR

7200 GGP (Guernsey Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GGP/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Guernsey Pound, GGP1.1567 Euro, EUR.

Như vậy, 7200 GGP có thể được trao đổi cho 8327.90 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GGP/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 1.1567 EUR ▲ 0,3%

1 EUR = 0.8646 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/EUR

20.05.2024 1.15518924 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.15311847 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.15300233 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.15660830 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.15495063 ▼ 0,3%
15.05.2024 1.15876925 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.16307467
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 116 EUR 578 EUR 1 157 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 GGP 86 GGP 432 GGP 865 GGP 4 323 GGP 8 646 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Euro (GGP/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ