1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/EUR

7400000 BWP (Botswana Pula) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BWP/EUR? Cho hôm nay 16.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Botswana Pula, BWP0.0680 Euro, EUR.

Như vậy, 7400000 BWP có thể được trao đổi cho 503 535 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BWP/EUR thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.0680 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 14.6961 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/EUR

16.05.2024 0.06798629 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.06792766 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.06815180 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.06824026 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.06829532 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.06823809 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.06814160
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 EUR 7 EUR 34 EUR 68 EUR 340 EUR 680 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
15 BWP 147 BWP 735 BWP 1 470 BWP 7 348 BWP 14 696 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Euro (BWP/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ