1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/VEN

750000 EUR (Euro) để VEN (VeChain)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/VEN? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR64.7439 VeChain, VEN.

Như vậy, 750000 EUR có thể được trao đổi cho 48 557 961 VEN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/VEN thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để VeChain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường VeChain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc VeChain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để VeChain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 64.7439 VEN ▼ 0,1%

1 VEN = 0.0154 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VEN/EUR

Chuyển đổi Euro để VeChain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/VEN

20.05.2024 64.73652039 ▼ 0,1%
19.05.2024 64.82950574 ▲ 0,0%
18.05.2024 64.82353220 ▲ 0,3%
17.05.2024 64.62893353 ▼ 0,1%
16.05.2024 64.72369264 ▲ 0,3%
15.05.2024 64.52906053 ▲ 0,3%
14.05.2024 64.31578898
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
65 VEN 647 VEN 3 237 VEN 6 474 VEN 32 372 VEN 64 744 VEN
VeChain (VEN)
10 VEN 100 VEN 500 VEN 1,000 VEN 5,000 VEN 10,000 VEN
0 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR 77 EUR 154 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

VeChain là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. VeChain cũng có thể có tên gọi VEN.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu VeChain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/VeChain (EUR/VEN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ