1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KYD/EUR

7500000 KYD (Quần đảo Cayman Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi KYD/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Quần đảo Cayman Dollar, KYD1.1072 Euro, EUR.

Như vậy, 7500000 KYD có thể được trao đổi cho 8 303 737 EUR.

Tuần qua, tỷ giá KYD/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Cayman Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Cayman Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Cayman Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Cayman Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KYD = 1.1072 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 0.9032 KYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/KYD

Chuyển đổi Quần đảo Cayman Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KYD/EUR

19.05.2024 1.10716500 ▲ 0,2%
18.05.2024 1.10455208 ▲ 0,0%
17.05.2024 1.10448451 ▼ 0,2%
16.05.2024 1.10622553 ▼ 0,2%
15.05.2024 1.10791613 ▼ 0,3%
14.05.2024 1.11146057 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.11262014
Xem câu chuyện
Quần đảo Cayman Dollar (KYD)
1 KYD 10 KYD 50 KYD 100 KYD 500 KYD 1,000 KYD
1 EUR 11 EUR 55 EUR 111 EUR 554 EUR 1 107 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 KYD 90 KYD 452 KYD 903 KYD 4 516 KYD 9 032 KYD

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Cay-man. Quần đảo Cayman Dollar cũng có thể có tên gọi KYD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $5, $10, $25, $50, $100. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la đảo Cayman? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar/Euro (KYD/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ