1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XAG/EUR

770 XAG (Silver (troy ounce)) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XAG/EUR? Cho hôm nay 16.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Silver (troy ounce), XAG27.5689 Euro, EUR.

Như vậy, 770 XAG có thể được trao đổi cho 21 228 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XAG/EUR thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Silver (troy ounce) để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Silver (troy ounce), sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Silver (troy ounce) hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Silver (troy ounce) để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XAG = 27.5689 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 0.0363 XAG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XAG

Chuyển đổi Silver (troy ounce) để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XAG/EUR

16.06.2024 27.56893342
15.06.2024 27.56893342 ▲ 1,3%
14.06.2024 27.21960617 ▲ 0,5%
13.06.2024 27.07548129 ▼ 1,3%
12.06.2024 27.41999345 ▲ 0,6%
11.06.2024 27.26423567 ▼ 0,8%
10.06.2024 27.48659503
Xem câu chuyện
Silver (troy ounce) (XAG)
1 XAG 10 XAG 50 XAG 100 XAG 500 XAG 1,000 XAG
28 EUR 276 EUR 1 378 EUR 2 757 EUR 13 784 EUR 27 569 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
0 XAG 4 XAG 18 XAG 36 XAG 181 XAG 363 XAG

Silver (troy ounce) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Silver (troy ounce) cũng có thể có tên gọi XAG hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bạc (troy ounce)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Silver (troy ounce)/Euro (XAG/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ