1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/EUR

7700 BGN (Lev Bulgaria) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BGN/EUR? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Lev Bulgaria, BGN0.5111 Euro, EUR.

Như vậy, 7700 BGN có thể được trao đổi cho 3935.19 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BGN/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.5111 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 1.9567 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/EUR

03.06.2024 0.51106300 ▲ 0,1%
02.06.2024 0.51067407 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.51075199 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.51119214 ▼ 0,0%
30.05.2024 0.51127044 ▼ 0,0%
29.05.2024 0.51150125 ▲ 0,0%
28.05.2024 0.51134035
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
5 EUR 51 EUR 256 EUR 511 EUR 2 555 EUR 5 111 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 BGN 20 BGN 98 BGN 196 BGN 978 BGN 1 957 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Euro (BGN/EUR) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ