1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. STD/EUR

7700000000 STD (São Tomé và Príncipe Dobra) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi STD/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 São Tomé và Príncipe Dobra, STD0.0000 Euro, EUR.

Như vậy, 7700000000 STD có thể được trao đổi cho 342 146 EUR.

Tuần qua, tỷ giá STD/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này São Tomé và Príncipe Dobra để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. São Tomé và Príncipe Dobra, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

São Tomé và Príncipe Dobra để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 STD = 0.0000 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 22 505 STD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/STD

Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ STD/EUR

20.05.2024 0.00004442 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.00004435
18.05.2024 0.00004435 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00004449 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.00004442 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00004457 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00004473
Xem câu chuyện
São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
10 STD 100 STD 500 STD 1,000 STD 5,000 STD 10,000 STD
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
22 505 STD 225 050 STD 1 125 251 STD 2 250 502 STD 11 252 511 STD 22 505 022 STD

São Tomé và Príncipe Dobra là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Sao Tô-mê và Prin-xi-pê. São Tomé và Príncipe Dobra cũng có thể có tên gọi STD hoặc Db. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 STD. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Sao Tome và Principe? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái São Tomé và Príncipe Dobra/Euro (STD/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ