1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/EUR

7800 MVR (Rufiyaa Maldives) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MVR/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rufiyaa Maldives, MVR0.0595 Euro, EUR.

Như vậy, 7800 MVR có thể được trao đổi cho 463.97 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MVR/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 0.0595 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 16.8113 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/EUR

20.05.2024 0.05948925 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.05937759 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.05937138 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.05956650 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.05951177 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.05967485 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.05992367
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
10 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR 5,000 MVR 10,000 MVR
1 EUR 6 EUR 30 EUR 59 EUR 297 EUR 595 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
17 MVR 168 MVR 841 MVR 1 681 MVR 8 406 MVR 16 811 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Euro (MVR/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ