1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SBD/EUR

790 SBD (Solomon Islands Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SBD/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Solomon Islands Dollar, SBD0.1085 Euro, EUR.

Như vậy, 790 SBD có thể được trao đổi cho 85.71 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SBD/EUR thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Solomon Islands Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Solomon Islands Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Solomon Islands Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Solomon Islands Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SBD = 0.1085 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 9.2167 SBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SBD

Chuyển đổi Solomon Islands Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SBD/EUR

01.06.2024 0.10849823 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.10866717 ▼ 0,4%
30.05.2024 0.10908942 ▲ 0,4%
29.05.2024 0.10869614 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.10850930 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.10870880 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.10870193
Xem câu chuyện
Solomon Islands Dollar (SBD)
10 SBD 100 SBD 500 SBD 1,000 SBD 5,000 SBD 10,000 SBD
1 EUR 11 EUR 54 EUR 108 EUR 542 EUR 1 085 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 SBD 92 SBD 461 SBD 922 SBD 4 608 SBD 9 217 SBD

Solomon Islands Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Xô-lô-môn. Solomon Islands Dollar cũng có thể có tên gọi SBD hoặc $, SI$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 SBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1977—1979.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la Solomon Islands? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar/Euro (SBD/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ