1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/EUR

79000 AFN (Afghanistan Afghanistan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi AFN/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Afghanistan Afghanistan, AFN0.0132 Euro, EUR.

Như vậy, 79000 AFN có thể được trao đổi cho 1043.52 EUR.

Tuần qua, tỷ giá AFN/EUR thay đổi để ▲ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.0132 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 75.7054 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/EUR

18.06.2024 0.01320429 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.01320194 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.01320828 ▼ 0,2%
15.06.2024 0.01323232 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.01319047 ▲ 0,6%
13.06.2024 0.01311031 ▼ 0,5%
12.06.2024 0.01317972
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
0 EUR 1 EUR 7 EUR 13 EUR 66 EUR 132 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
76 AFN 757 AFN 3 785 AFN 7 571 AFN 37 853 AFN 75 705 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Euro (AFN/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ