1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/EUR

800 CUP (Cuba Peso) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CUP/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Cuba Peso, CUP0.0346 Euro, EUR.

Như vậy, 800 CUP có thể được trao đổi cho 27.71 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CUP/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.0346 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 28.8701 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/EUR

18.05.2024 0.03463789 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.03474622 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.03469642 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.03481113 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.03494047 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.03499727 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.03498432
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
0 EUR 3 EUR 17 EUR 35 EUR 173 EUR 346 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
29 CUP 289 CUP 1 444 CUP 2 887 CUP 14 435 CUP 28 870 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Euro (CUP/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ