1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HNL/EUR

8000 HNL (Honduras Lempira) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi HNL/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Honduras Lempira, HNL0.0377 Euro, EUR.

Như vậy, 8000 HNL có thể được trao đổi cho 301.89 EUR.

Tuần qua, tỷ giá HNL/EUR thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Honduras Lempira để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Honduras Lempira, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Honduras Lempira để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HNL = 0.0377 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 26.4998 HNL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/HNL

Chuyển đổi Honduras Lempira để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HNL/EUR

18.06.2024 0.03774558 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.03778268 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.03783499 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.03778280 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.03762216 ▲ 0,2%
13.06.2024 0.03754019 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.03748403
Xem câu chuyện
Honduras Lempira (HNL)
10 HNL 100 HNL 500 HNL 1,000 HNL 5,000 HNL 10,000 HNL
0 EUR 4 EUR 19 EUR 38 EUR 189 EUR 377 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
26 HNL 265 HNL 1 325 HNL 2 650 HNL 13 250 HNL 26 500 HNL

Honduras Lempira là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hon-đu-rát. Honduras Lempira cũng có thể có tên gọi HNL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500 HNL. Năm tiền tệ được thành lập: 1931.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang Honduras? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Honduras Lempira/Euro (HNL/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ