1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/KWD

80000 EUR (Euro) để KWD (Dinar Kuwait)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/KWD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.3287 Dinar Kuwait, KWD.

Như vậy, 80000 EUR có thể được trao đổi cho 26 300 KWD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/KWD thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dinar Kuwait sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Kuwait, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dinar Kuwait, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dinar Kuwait tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.3287 KWD ▲ 0,1%

1 KWD = 3.0419 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KWD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dinar Kuwait, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/KWD

18.06.2024 0.32904865 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.32856190 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.32878131 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.32879884 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.32838266 ▼ 0,7%
13.06.2024 0.33055020 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.33033781
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
3 KWD 33 KWD 164 KWD 329 KWD 1 644 KWD 3 287 KWD
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
3 EUR 30 EUR 152 EUR 304 EUR 1 521 EUR 3 042 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Kuwait bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dinar Kuwait (EUR/KWD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ