1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HTG/USD

800000 HTG (Gourde Haiti) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi HTG/USD? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Gourde Haiti, HTG0.0075 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 800000 HTG có thể được trao đổi cho 6028.60 USD.

Tuần qua, tỷ giá HTG/USD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gourde Haiti để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gourde Haiti, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gourde Haiti hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gourde Haiti để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HTG = 0.0075 USD ▼ 0,0%

1 USD = 132.7009 HTG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/HTG

Chuyển đổi Gourde Haiti để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HTG/USD

01.06.2024 0.00753406 ▼ 0,0%
31.05.2024 0.00753580 ▲ 0,3%
30.05.2024 0.00751234 ▼ 0,1%
29.05.2024 0.00752238 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.00754611 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.00753382 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.00753035
Xem câu chuyện
Gourde Haiti (HTG)
10 HTG 100 HTG 500 HTG 1,000 HTG 5,000 HTG 10,000 HTG
0 USD 1 USD 4 USD 8 USD 38 USD 75 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
133 HTG 1 327 HTG 6 635 HTG 13 270 HTG 66 350 HTG 132 701 HTG

Gourde Haiti là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ha-i-ti. Gourde Haiti cũng có thể có tên gọi HTG hoặc G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 250, 500, 1000 HTG. Năm tiền tệ được thành lập: 1814.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang Haiti gourdes? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gourde Haiti/Đô la Mĩ (HTG/USD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ