1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/RSD

8000000 EUR (Euro) để RSD (Dinar Serbia)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/RSD? Cho hôm nay 21.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR117.1434 Dinar Serbia, RSD.

Như vậy, 8000000 EUR có thể được trao đổi cho 937 147 038 RSD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/RSD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 117.1434 RSD ▲ 0,0%

1 RSD = 0.0085 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/RSD

21.05.2024 117.14337975 ▲ 0,0%
20.05.2024 117.10019946 ▼ 0,0%
19.05.2024 117.10755018 ▼ 0,1%
18.05.2024 117.23303858 ▲ 0,1%
17.05.2024 117.13800962 ▲ 0,0%
16.05.2024 117.13259347 ▼ 0,0%
15.05.2024 117.14126416
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
117 RSD 1 171 RSD 5 857 RSD 11 714 RSD 58 572 RSD 117 143 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 EUR 1 EUR 4 EUR 9 EUR 43 EUR 85 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dinar Serbia (EUR/RSD) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ