1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BGN

8100 EUR (Euro) để BGN (Lev Bulgaria)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BGN? Cho hôm nay 17.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.9559 Lev Bulgaria, BGN.

Như vậy, 8100 EUR có thể được trao đổi cho 15 843 BGN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BGN thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.9559 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 0.5113 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/EUR

Chuyển đổi Euro để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BGN

17.06.2024 1.95364627 ▼ 0,3%
16.06.2024 1.95899026 ▲ 0,1%
15.06.2024 1.95730463 ▲ 0,1%
14.06.2024 1.95518576 ▲ 0,0%
13.06.2024 1.95453390 ▼ 0,1%
12.06.2024 1.95597790 ▲ 0,0%
11.06.2024 1.95556206
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 BGN 20 BGN 98 BGN 196 BGN 978 BGN 1 956 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
5 EUR 51 EUR 256 EUR 511 EUR 2 556 EUR 5 113 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Lev Bulgaria (EUR/BGN) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ