1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/EUR

81000 BOB (Bolivia Bôlivia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BOB/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Bolivia Bôlivia, BOB0.1335 Euro, EUR.

Như vậy, 81000 BOB có thể được trao đổi cho 10 817 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BOB/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.1335 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 7.4882 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/EUR

19.05.2024 0.13354283 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.13322769 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.13320988 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.13341380 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.13361803 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.13404683 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.13417938
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
1 EUR 13 EUR 67 EUR 134 EUR 668 EUR 1 335 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
7 BOB 75 BOB 374 BOB 749 BOB 3 744 BOB 7 488 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Euro (BOB/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ