1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HTG/EUR

810000000 HTG (Gourde Haiti) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi HTG/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Gourde Haiti, HTG0.0069 Euro, EUR.

Như vậy, 810000000 HTG có thể được trao đổi cho 5 619 722 EUR.

Tuần qua, tỷ giá HTG/EUR thay đổi để ▼ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gourde Haiti để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gourde Haiti, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gourde Haiti hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gourde Haiti để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HTG = 0.0069 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 144.1353 HTG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/HTG

Chuyển đổi Gourde Haiti để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HTG/EUR

19.05.2024 0.00693793 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00692155 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00693166 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00694663 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.00696021 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00698640 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00699342
Xem câu chuyện
Gourde Haiti (HTG)
10 HTG 100 HTG 500 HTG 1,000 HTG 5,000 HTG 10,000 HTG
0 EUR 1 EUR 3 EUR 7 EUR 35 EUR 69 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
144 HTG 1 441 HTG 7 207 HTG 14 414 HTG 72 068 HTG 144 135 HTG

Gourde Haiti là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ha-i-ti. Gourde Haiti cũng có thể có tên gọi HTG hoặc G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 250, 500, 1000 HTG. Năm tiền tệ được thành lập: 1814.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Haiti gourdes? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gourde Haiti/Euro (HTG/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ