1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JEP/USD

8300 JEP (Jersey Pound) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi JEP/USD? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Jersey Pound, JEP1.2561 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 8300 JEP có thể được trao đổi cho 10 426 USD.

Tuần qua, tỷ giá JEP/USD thay đổi để .

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Jersey Pound để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Jersey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Jersey Pound để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JEP = 1.2561 USD ▼ 0,0%

1 USD = 0.7961 JEP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/JEP

Chuyển đổi Jersey Pound để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JEP/USD

01.06.2024 1.25612518
31.05.2024 1.25612518
30.05.2024 1.25612518
29.05.2024 1.25612518
28.05.2024 1.25612518
27.05.2024 1.25612518
26.05.2024 1.25612518
Xem câu chuyện
Jersey Pound (JEP)
1 JEP 10 JEP 50 JEP 100 JEP 500 JEP 1,000 JEP
1 USD 13 USD 63 USD 126 USD 628 USD 1 256 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
8 JEP 80 JEP 398 JEP 796 JEP 3 980 JEP 7 961 JEP

Jersey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Jersey Pound cũng có thể có tên gọi JEP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Jersey Pound/Đô la Mĩ (JEP/USD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ