1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/NIO

840 EUR (Euro) để NIO (Nicaragua Córdoba)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/NIO? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR39.8959 Nicaragua Córdoba, NIO.

Như vậy, 840 EUR có thể được trao đổi cho 33 513 NIO.

Tuần qua, tỷ giá EUR/NIO thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Nicaragua Córdoba sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Nicaragua Córdoba, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Nicaragua Córdoba, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Nicaragua Córdoba tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 39.8959 NIO ▼ 0,2%

1 NIO = 0.0251 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NIO/EUR

Chuyển đổi Euro để Nicaragua Córdoba, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/NIO

19.05.2024 39.89591831 ▼ 0,2%
18.05.2024 39.96070786 ▲ 0,1%
17.05.2024 39.93024000 ▲ 0,1%
16.05.2024 39.90890043 ▲ 0,2%
15.05.2024 39.84434169 ▲ 0,3%
14.05.2024 39.73459123 ▲ 0,1%
13.05.2024 39.70498883
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
40 NIO 399 NIO 1 995 NIO 3 990 NIO 19 948 NIO 39 896 NIO
Nicaragua Córdoba (NIO)
10 NIO 100 NIO 500 NIO 1,000 NIO 5,000 NIO 10,000 NIO
0 EUR 3 EUR 13 EUR 25 EUR 125 EUR 251 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Nicaragua Córdoba là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ni-ca-ra-goa. Nicaragua Córdoba cũng có thể có tên gọi NIO hoặc $, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500 NIO. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu con chuột túi nicaragua không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Nicaragua Córdoba (EUR/NIO) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ