1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/TOP

840 EUR (Euro) để TOP (Tonga pa'anga)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/TOP? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.5637 Tonga pa'anga, TOP.

Như vậy, 840 EUR có thể được trao đổi cho 2153.52 TOP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/TOP thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Tonga pa'anga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tonga pa'anga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Tonga pa'anga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Tonga pa'anga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.5637 TOP ▲ 0,1%

1 TOP = 0.3901 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TOP/EUR

Chuyển đổi Euro để Tonga pa'anga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/TOP

01.06.2024 2.56371702 ▲ 0,1%
31.05.2024 2.55989959 ▲ 0,2%
30.05.2024 2.55371043 ▼ 0,1%
29.05.2024 2.55605505 ▼ 0,3%
28.05.2024 2.56465130 ▼ 0,0%
27.05.2024 2.56490039 ▼ 0,1%
26.05.2024 2.56689804
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 TOP 26 TOP 128 TOP 256 TOP 1 282 TOP 2 564 TOP
Tonga pa'anga (TOP)
10 TOP 100 TOP 500 TOP 1,000 TOP 5,000 TOP 10,000 TOP
4 EUR 39 EUR 195 EUR 390 EUR 1 950 EUR 3 901 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Tonga pa'anga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tôn-ga. Tonga pa'anga cũng có thể có tên gọi TOP hoặc $, T$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: T$1, T$2, T$5, T$10, T$20, T$50, T$100. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu Tongan Paang bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Tonga pa'anga (EUR/TOP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ