1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/EUR

840000 CHF (Franc Thụy Sĩ) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CHF/EUR? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Franc Thụy Sĩ, CHF1.0417 Euro, EUR.

Như vậy, 840000 CHF có thể được trao đổi cho 875 058 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CHF/EUR thay đổi để ▲ 1,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.0417 EUR ▲ 0,5%

1 EUR = 0.9599 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/EUR

14.06.2024 1.04181770 ▲ 0,6%
13.06.2024 1.03601292 ▼ 0,0%
12.06.2024 1.03637162 ▼ 0,0%
11.06.2024 1.03684167 ▲ 0,0%
10.06.2024 1.03644292 ▲ 0,6%
09.06.2024 1.02983252 ▼ 0,1%
08.06.2024 1.03036933
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 EUR 10 EUR 52 EUR 104 EUR 521 EUR 1 042 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
10 CHF 96 CHF 480 CHF 960 CHF 4 800 CHF 9 599 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Euro (CHF/EUR) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ