1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BTN

840000 EUR (Euro) để BTN (Bhutan Ngultrum)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BTN? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR90.5571 Bhutan Ngultrum, BTN.

Như vậy, 840000 EUR có thể được trao đổi cho 76 067 938 BTN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BTN thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Bhutan Ngultrum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bhutan Ngultrum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Bhutan Ngultrum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Bhutan Ngultrum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 90.5571 BTN ▼ 0,0%

1 BTN = 0.0110 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTN/EUR

Chuyển đổi Euro để Bhutan Ngultrum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BTN

02.06.2024 90.55698786 ▼ 0,0%
01.06.2024 90.56826835 ▲ 0,3%
31.05.2024 90.29457022 ▼ 0,0%
30.05.2024 90.29598739 ▼ 0,1%
29.05.2024 90.38075093 ▲ 0,1%
28.05.2024 90.32620601 ▲ 0,2%
27.05.2024 90.15676450
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
91 BTN 906 BTN 4 528 BTN 9 056 BTN 45 279 BTN 90 557 BTN
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 EUR 1 EUR 6 EUR 11 EUR 55 EUR 110 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu vương quốc ngultrum của Bhutan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Bhutan Ngultrum (EUR/BTN) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ