1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/WST

8400000 EUR (Euro) để WST (Samoa Tala)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/WST? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR3.0432 Samoa Tala, WST.

Như vậy, 8400000 EUR có thể được trao đổi cho 25 562 782 WST.

Tuần qua, tỷ giá EUR/WST thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Samoa Tala sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Samoa Tala, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Samoa Tala, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Samoa Tala tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 3.0432 WST ▼ 0,0%

1 WST = 0.3286 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược WST/EUR

Chuyển đổi Euro để Samoa Tala, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/WST

02.06.2024 3.04318839
01.06.2024 3.04318839 ▲ 0,2%
31.05.2024 3.03846422 ▲ 0,2%
30.05.2024 3.03162969 ▼ 0,2%
29.05.2024 3.03787253 ▼ 0,3%
28.05.2024 3.04718467 ▲ 0,2%
27.05.2024 3.04245186
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 WST 30 WST 152 WST 304 WST 1 522 WST 3 043 WST
Samoa Tala (WST)
10 WST 100 WST 500 WST 1,000 WST 5,000 WST 10,000 WST
3 EUR 33 EUR 164 EUR 329 EUR 1 643 EUR 3 286 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Samoa Tala là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Sa-moa. Samoa Tala cũng có thể có tên gọi WST hoặc $, WS$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 WST. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu tala Samoa (tiền tệ) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Samoa Tala (EUR/WST) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ