1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XCD/EUR

8600 XCD (Đông Caribê Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XCD/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đông Caribê Dollar, XCD0.3453 Euro, EUR.

Như vậy, 8600 XCD có thể được trao đổi cho 2969.23 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XCD/EUR thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đông Caribê Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đông Caribê Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đông Caribê Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đông Caribê Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XCD = 0.3453 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 2.8964 XCD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XCD

Chuyển đổi Đông Caribê Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XCD/EUR

18.06.2024 0.34493825 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.34542569 ▲ 0,1%
16.06.2024 0.34519243 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.34517400 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.34541442 ▲ 0,7%
13.06.2024 0.34301928 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.34335684
Xem câu chuyện
Đông Caribê Dollar (XCD)
10 XCD 100 XCD 500 XCD 1,000 XCD 5,000 XCD 10,000 XCD
3 EUR 35 EUR 173 EUR 345 EUR 1 726 EUR 3 453 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 XCD 29 XCD 145 XCD 290 XCD 1 448 XCD 2 896 XCD

Đông Caribê Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xanh Vin-xen và Grê-na-din, Xanh Kít và Nê-vi, Đô-mi-ni-ca-na, Môn-sê-rát, An-gui-la, An-gi-gua và Ba-bu-đa, Grê-na-đa, Xanh Lu-xi-a. Đông Caribê Dollar cũng có thể có tên gọi XCD hoặc $, EC$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 XCD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Đông Caribê? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar/Euro (XCD/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ