1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/DGD

86000 EUR (Euro) để DGD (DigixDAO)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/DGD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.0146 DigixDAO, DGD.

Như vậy, 86000 EUR có thể được trao đổi cho 1259.21 DGD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/DGD thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để DigixDAO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường DigixDAO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc DigixDAO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để DigixDAO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.0146 DGD ▲ 0,3%

1 DGD = 68.2969 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DGD/EUR

Chuyển đổi Euro để DigixDAO, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/DGD

18.06.2024 0.01461609 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.01459447 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.01460431 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.01460509 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.01459499 ▼ 0,7%
13.06.2024 0.01469693 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.01468261
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
0 DGD 1 DGD 7 DGD 15 DGD 73 DGD 146 DGD
DigixDAO (DGD)
1 DGD 10 DGD 50 DGD 100 DGD 500 DGD 1,000 DGD
68 EUR 683 EUR 3 415 EUR 6 830 EUR 34 148 EUR 68 297 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

DigixDAO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. DigixDAO cũng có thể có tên gọi DGD.

Bạn có biết có bao nhiêu DigixDAO bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/DigixDAO (EUR/DGD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ