1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MUR/EUR

8700 MUR (Rupee Mauritian) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MUR/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rupee Mauritian, MUR0.0200 Euro, EUR.

Như vậy, 8700 MUR có thể được trao đổi cho 174.39 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MUR/EUR thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Mauritian để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Mauritian, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Mauritian hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Mauritian để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MUR = 0.0200 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 49.8879 MUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MUR

Chuyển đổi Rupee Mauritian để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MUR/EUR

20.05.2024 0.02007563 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.02003032 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.02003631 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.02006200 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.02001347 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.02002731 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.02007174
Xem câu chuyện
Rupee Mauritian (MUR)
10 MUR 100 MUR 500 MUR 1,000 MUR 5,000 MUR 10,000 MUR
0 EUR 2 EUR 10 EUR 20 EUR 100 EUR 200 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
50 MUR 499 MUR 2 494 MUR 4 989 MUR 24 944 MUR 49 888 MUR

Rupee Mauritian là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-xơ. Rupee Mauritian cũng có thể có tên gọi MUR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 MUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1877.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang rupee Mauritian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian/Euro (MUR/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ