1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/SAR

8800 USD (Đô la Mĩ) để SAR (Rian Ả Rập)

Lập kế hoạch trao đổi USD/SAR? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD3.7511 Rian Ả Rập, SAR.

Như vậy, 8800 USD có thể được trao đổi cho 33 009 SAR.

Tuần qua, tỷ giá USD/SAR thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 3.7511 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 0.2666 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/SAR

03.06.2024 3.75106900
02.06.2024 3.75106900 ▲ 0,0%
01.06.2024 3.75096192 ▲ 0,0%
31.05.2024 3.75076563 ▲ 0,0%
30.05.2024 3.75072258 ▲ 0,0%
29.05.2024 3.75064929 ▲ 0,0%
28.05.2024 3.75056679
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 876 SAR 3 751 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 USD 27 USD 133 USD 267 USD 1 333 USD 2 666 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Rian Ả Rập (USD/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ