1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/NPR

880000 EUR (Euro) để NPR (Rupee Nepal)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/NPR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR145.2300 Rupee Nepal, NPR.

Như vậy, 880000 EUR có thể được trao đổi cho 127 802 396 NPR.

Tuần qua, tỷ giá EUR/NPR thay đổi để ▲ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Rupee Nepal sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Nepal, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rupee Nepal, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rupee Nepal tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 145.2300 NPR ▲ 0,2%

1 NPR = 0.0069 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NPR/EUR

Chuyển đổi Euro để Rupee Nepal, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/NPR

18.05.2024 145.22999573 ▲ 0,2%
17.05.2024 145.01112879 ▲ 0,2%
16.05.2024 144.71069044 ▲ 0,1%
15.05.2024 144.56554507 ▲ 0,2%
14.05.2024 144.27327074 ▲ 0,1%
13.05.2024 144.11586043 ▲ 0,1%
12.05.2024 143.98136986
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
145 NPR 1 452 NPR 7 261 NPR 14 523 NPR 72 615 NPR 145 230 NPR
Rupee Nepal (NPR)
10 NPR 100 NPR 500 NPR 1,000 NPR 5,000 NPR 10,000 NPR
0 EUR 1 EUR 3 EUR 7 EUR 34 EUR 69 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rupee Nepal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nê-pan. Rupee Nepal cũng có thể có tên gọi NPR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000 NPR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupi Nepal bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rupee Nepal (EUR/NPR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ