1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/KGS

8800000 USD (Đô la Mĩ) để KGS (Đồng som của Kyrgystan)

Lập kế hoạch trao đổi USD/KGS? Cho hôm nay 21.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD86.8969 Đồng som của Kyrgystan, KGS.

Như vậy, 8800000 USD có thể được trao đổi cho 764 692 738 KGS.

Tuần qua, tỷ giá USD/KGS thay đổi để ▼ 1,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Đồng som của Kyrgystan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng som của Kyrgystan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng som của Kyrgystan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Đồng som của Kyrgystan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 86.8969 KGS ▼ 0,3%

1 KGS = 0.0115 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KGS/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Đồng som của Kyrgystan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/KGS

21.06.2024 86.89690050 ▼ 0,3%
20.06.2024 87.11631450 ▼ 0,4%
19.06.2024 87.47650150 ▼ 0,3%
18.06.2024 87.75227463 ▼ 0,1%
17.06.2024 87.85989975 ▼ 0,0%
16.06.2024 87.85990338 ▼ 0,0%
15.06.2024 87.85990400
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
87 KGS 869 KGS 4 345 KGS 8 690 KGS 43 448 KGS 86 897 KGS
Đồng som của Kyrgystan (KGS)
10 KGS 100 KGS 500 KGS 1,000 KGS 5,000 KGS 10,000 KGS
0 USD 1 USD 6 USD 12 USD 58 USD 115 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng som của Kyrgystan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cư-rơ-gư-dơ-xtan. Đồng som của Kyrgystan cũng có thể có tên gọi KGS hoặc с, сом. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 10, 50 Tyjyn, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 KGS. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu soms Kyrgyz bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Đồng som của Kyrgystan (USD/KGS) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ