1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/EUR

880000000 ALL (Albania Lek) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi ALL/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Albania Lek, ALL0.0100 Euro, EUR.

Như vậy, 880000000 ALL có thể được trao đổi cho 8 765 837 EUR.

Tuần qua, tỷ giá ALL/EUR thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.0100 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 100.3897 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/EUR

18.05.2024 0.00995183 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00997449 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00996644 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.00992907 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00993841 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00993931 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00994220
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 EUR 1 EUR 5 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
100 ALL 1 004 ALL 5 019 ALL 10 039 ALL 50 195 ALL 100 390 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Euro (ALL/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ