1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/MXN

89000 EUR (Euro) để MXN (Peso Mexico)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/MXN? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR18.4229 Peso Mexico, MXN.

Như vậy, 89000 EUR có thể được trao đổi cho 1 639 637 MXN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/MXN thay đổi để ▲ 1,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 18.4229 MXN ▼ 0,2%

1 MXN = 0.0543 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/EUR

Chuyển đổi Euro để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/MXN

02.06.2024 18.44455381 ▼ 0,1%
01.06.2024 18.46874602 ▲ 0,1%
31.05.2024 18.44286804 ▲ 0,2%
30.05.2024 18.40053156 ▲ 0,8%
29.05.2024 18.25382221 ▲ 0,5%
28.05.2024 18.15411883 ▲ 0,3%
27.05.2024 18.09805961
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
18 MXN 184 MXN 921 MXN 1 842 MXN 9 211 MXN 18 423 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 EUR 5 EUR 27 EUR 54 EUR 271 EUR 543 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Peso Mexico (EUR/MXN) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ