1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BZD

900 EUR (Euro) để BZD (Belize Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BZD? Cho hôm nay 20.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.1633 Belize Dollar, BZD.

Như vậy, 900 EUR có thể được trao đổi cho 1946.97 BZD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BZD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Belize Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Belize Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Belize Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Belize Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.1633 BZD ▼ 0,0%

1 BZD = 0.4623 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BZD/EUR

Chuyển đổi Euro để Belize Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BZD

20.06.2024 2.16516338 ▲ 0,1%
19.06.2024 2.16407086 ▲ 0,1%
18.06.2024 2.16092645 ▲ 0,1%
17.06.2024 2.15828358 ▲ 0,1%
16.06.2024 2.15554891 ▼ 0,1%
15.06.2024 2.15663531 ▼ 0,4%
14.06.2024 2.16475820
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 BZD 22 BZD 108 BZD 216 BZD 1 082 BZD 2 163 BZD
Belize Dollar (BZD)
10 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD 5,000 BZD 10,000 BZD
5 EUR 46 EUR 231 EUR 462 EUR 2 311 EUR 4 623 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Belizean bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Belize Dollar (EUR/BZD) hiện tại đã cập nhật 20.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ