1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TJS/EUR

900 TJS (Tajikistan Somoni) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi TJS/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Tajikistan Somoni, TJS0.0852 Euro, EUR.

Như vậy, 900 TJS có thể được trao đổi cho 76.68 EUR.

Tuần qua, tỷ giá TJS/EUR thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tajikistan Somoni để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tajikistan Somoni, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tajikistan Somoni để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TJS = 0.0852 EUR ▲ 0,4%

1 EUR = 11.7368 TJS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/TJS

Chuyển đổi Tajikistan Somoni để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TJS/EUR

18.05.2024 0.08493401 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.08488066 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.08479351 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.08470924 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.08492163 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.08495398 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.08497532
Xem câu chuyện
Tajikistan Somoni (TJS)
10 TJS 100 TJS 500 TJS 1,000 TJS 5,000 TJS 10,000 TJS
1 EUR 9 EUR 43 EUR 85 EUR 426 EUR 852 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
12 TJS 117 TJS 587 TJS 1 174 TJS 5 868 TJS 11 737 TJS

Tajikistan Somoni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ta-gi-ki-xtan. Tajikistan Somoni cũng có thể có tên gọi TJS hoặc с., смн., сом.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 20, 50 dirams, 1, 3, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 TJS. Năm tiền tệ được thành lập: 2000—2001.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Tajik somoni? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tajikistan Somoni/Euro (TJS/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ