1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KHR/EUR

9000000000 KHR (Riel Campuchia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi KHR/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Riel Campuchia, KHR0.0002 Euro, EUR.

Như vậy, 9000000000 KHR có thể được trao đổi cho 2 043 839 EUR.

Tuần qua, tỷ giá KHR/EUR thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Riel Campuchia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Riel Campuchia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Riel Campuchia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KHR = 0.0002 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 4403.4787 KHR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/KHR

Chuyển đổi Riel Campuchia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KHR/EUR

18.06.2024 0.00022678 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.00022676 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.00022705 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00022695 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.00022623 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.00022554 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00022537
Xem câu chuyện
Riel Campuchia (KHR)
10 KHR 100 KHR 500 KHR 1,000 KHR 5,000 KHR 10,000 KHR
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 403 KHR 44 035 KHR 220 174 KHR 440 348 KHR 2 201 739 KHR 4 403 479 KHR

Riel Campuchia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cam-pu-chia. Riel Campuchia cũng có thể có tên gọi KHR hoặc ៛, R.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 KHR. Năm tiền tệ được thành lập: 1955.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang cambodian riel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia/Euro (KHR/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ