1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/EUR

91000 GMD (Dalasi Gambia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GMD/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dalasi Gambia, GMD0.0135 Euro, EUR.

Như vậy, 91000 GMD có thể được trao đổi cho 1232.28 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GMD/EUR thay đổi để ▼ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0135 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 73.8471 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/EUR

20.05.2024 0.01354477 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.01351916 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.01351770 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.01357505 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.01356882 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.01361198 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.01366572
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 EUR 1 EUR 7 EUR 14 EUR 68 EUR 135 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
74 GMD 738 GMD 3 692 GMD 7 385 GMD 36 924 GMD 73 847 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Euro (GMD/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ