1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NAD/EUR

91000 NAD (Namibian Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi NAD/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Namibian Dollar, NAD0.0505 Euro, EUR.

Như vậy, 91000 NAD có thể được trao đổi cho 4593.80 EUR.

Tuần qua, tỷ giá NAD/EUR thay đổi để ▲ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Namibian Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Namibian Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Namibian Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Namibian Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NAD = 0.0505 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 19.8093 NAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/NAD

Chuyển đổi Namibian Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NAD/EUR

20.05.2024 0.05050213 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.05041069 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.05040555 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.05053510 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.05035344 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.05020745 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.05041771
Xem câu chuyện
Namibian Dollar (NAD)
10 NAD 100 NAD 500 NAD 1,000 NAD 5,000 NAD 10,000 NAD
1 EUR 5 EUR 25 EUR 50 EUR 252 EUR 505 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
20 NAD 198 NAD 990 NAD 1 981 NAD 9 905 NAD 19 809 NAD

Namibian Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nam-mi-bi-a. Namibian Dollar cũng có thể có tên gọi NAD hoặc $, N$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 NAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Namibia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Namibian Dollar/Euro (NAD/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ