1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/MDL

910000 EUR (Euro) để MDL (Moldovan Leu)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/MDL? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR19.1820 Moldovan Leu, MDL.

Như vậy, 910000 EUR có thể được trao đổi cho 17 455 592 MDL.

Tuần qua, tỷ giá EUR/MDL thay đổi để ▲ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Moldovan Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Moldovan Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Moldovan Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Moldovan Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 19.1820 MDL ▲ 0,0%

1 MDL = 0.0521 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MDL/EUR

Chuyển đổi Euro để Moldovan Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/MDL

20.05.2024 19.16791131 ▼ 0,0%
19.05.2024 19.17416128 ▼ 0,2%
18.05.2024 19.22157623 ▼ 0,2%
17.05.2024 19.25630817 ▲ 0,2%
16.05.2024 19.20925915 ▲ 0,0%
15.05.2024 19.20281103 ▲ 0,4%
14.05.2024 19.12633222
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
19 MDL 192 MDL 959 MDL 1 918 MDL 9 591 MDL 19 182 MDL
Moldovan Leu (MDL)
10 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL 5,000 MDL 10,000 MDL
1 EUR 5 EUR 26 EUR 52 EUR 261 EUR 521 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Moldovan lei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Moldovan Leu (EUR/MDL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ